Kim máy chải _ dây chuyền sản xuất vải xăm kim

Kim máy chải (Nonwoven Carding Wire): Chức năng và phân loại

Kim máy chải (Nonwoven Carding Wire) là hệ thống kim gai bằng thép được quấn quanh các trục (roller) trong máy chải của dây chuyền sản xuất vải không dệt xăm kim. Các trục này phối hợp với nhau để tách xơ, song song hóa và tạo màng xơ (fiber web) đồng đều – nền tảng để đưa vào công đoạn xăm kim.

Chức năng của kim máy chải trong dây chuyền Needle Punching

– Tách xơ và làm tơi nguyên liệu.

– Song song hóa sợi để dễ dàng tạo web.

– Phân bố đều sợi trên bề mặt trống.

– Loại bỏ tạp chất và xơ lỗi.

– Hình thành màng xơ liên tục, ổn định.

Cấu tạo và lắp đặt

Kim máy chải được làm từ dây thép hợp kim có răng nhọn đều, xử lý cứng và chống mòn. Kim được quấn quanh nhiều loại trục trong máy chải, mỗi trục đảm nhiệm một vai trò cụ thể:

– Feeder roller: đưa xơ từ bộ cấp liệu vào máy chải.

– Cleaner roller: loại bỏ tạp chất, sợi lỗi.

– Licker-in roller: mở tơi và phân tán bó xơ lớn.

– Breast cylinder: bước đầu chải xơ trước khi vào trống chính.

– Main cylinder: trống chính, song song hóa và trải xơ.

– Worker & Stripper rollers: phối hợp làm mảnh, làm đều màng xơ.

– Transfer roller: chuyển xơ giữa các trục.

– Condenser roller: gom và ổn định lớp xơ.

– Doffer roller: tách web xơ khỏi trống chính.

– Take-off roller: chuyển web ra khỏi máy chải.

– Random roller: phân bố xơ ngẫu nhiên để tăng tính đồng đều.

Các thông số kỹ thuật quan trọng của kim máy chải

  1. Góc làm việc (Working Angle): Quyết định khả năng bám, giữ và chải xơ. Góc nhỏ → chải nhẹ, hạn chế đứt xơ. Góc lớn → hiệu quả tách xơ mạnh, dùng cho xơ thô.
  2. Độ dày kim (Rib Thickness): Độ dày của phần gốc kim. Kim dày → bền, dùng cho xơ thô. Kim mảnh → tinh xảo, dùng cho xơ mảnh.
  3. Chiều cao kim (Total Height): Tính từ gốc tới đỉnh kim. Ảnh hưởng đến độ ăn sâu vào xơ và độ bền khi chải.
  4. Bước kim (Pitch): Khoảng cách giữa các kim liên tiếp. Pitch nhỏ → mật độ kim dày, web mịn. Pitch lớn → mật độ thưa, cho xơ thô.
  5. Mật độ mũi kim (PPSI – Points Per Square Inch): Số lượng mũi kim trên 1 inch vuông. PPSI cao → chải kỹ, web mịn. PPSI thấp → dùng cho xơ dài, web dày.
  6. Kiểu hoàn thiện bề mặt (Surface Finish): Đánh bóng, mạ crom hoặc xử lý đặc biệt chống mòn. Ảnh hưởng đến tuổi thọ và hiệu suất chải.

Phân loại Nonwoven Carding Wire

  1. Theo mật độ răng:

– Thưa: phù hợp xơ thô, dài.

– Dày: phù hợp xơ mảnh, yêu cầu web mịn.

  1. Theo góc răng:

– Góc nhỏ → hạn chế đứt xơ, cho xơ mảnh.

– Góc lớn → tăng tốc độ tách xơ, dùng cho xơ thô.

  1. Theo vị trí sử dụng:

– Carding wire cho feeder, licker-in, breast cylinder.

– Carding wire cho main cylinder, worker, stripper.

– Carding wire cho doffer, transfer, condenser, take-off, random.

Ứng dụng trong sản xuất vải không dệt xăm kim

– Tạo màng xơ đều trước khi cross lapper.

– Cải thiện độ đồng nhất của thành phẩm.

– Quyết định trực tiếp đến độ bền và bề mặt vải không dệt.

Lưu ý khi chọn và bảo dưỡng

– Chọn carding wire theo nguyên liệu (PET, PP, viscose, sợi tái chế).

– Bảo trì và vệ sinh thường xuyên, tránh bám xơ.

– Thay mới khi răng bị mòn, cong.

– Cân chỉnh đồng bộ toàn bộ trục để giữ web ổn định.

Kết luận

Kim máy chải là phụ tùng trọng yếu trong dây chuyền Needle Punching. Mỗi trục với hệ thống carding wire riêng đảm nhiệm vai trò khác nhau, nhưng tất cả cùng hướng tới mục tiêu tạo màng xơ đồng đều. Ngoài việc chọn đúng loại carding wire, doanh nghiệp cần chú ý đến thông số kỹ thuật như Working Angle, Rib Thickness, Total Height, Pitch, PPSI và Surface Finish. Quản lý tốt carding wire đồng nghĩa với nâng cao chất lượng vải và hiệu suất dây chuyền.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *